| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | con sáo | 94 |
| 2 | ba ba | 76 |
| 3 | kết quả xổ số | 39, 41 |
| 4 | lái buôn | 32 |
| 5 | đèn thần | 07, 57, 75 |
| 6 | con rết | 00, 08, 20 |
| 7 | con hổ | 30 – 46 |
| 8 | ôm nhau | 64, 85, 97 |
| 9 | chơi tú lơ khơ | 03, 62 |
| 10 | Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy | 23, 67 |
| 11 | dạy võ | 56, 06 |
| 12 | làm cổng | 56 |
| 13 | nước ngập trong nhà | 67, 68 |
| 14 | chó cắn chảy máu | 98, 89 |
| 15 | lái xe | 08, 63, 64 |
| 16 | xe lu | 31, 41 |
| 17 | phong | 09 |
| 18 | tiền xu | 01, 01 |
| 19 | đại | 08 |
| 20 | đàn ông khỏa thân | 15, 51 |
| 21 | đẻ ra mèo | 01, 23, 62 |
| 22 | đói | 13, 93, 59 |
| 23 | lá vàng | 84, 48 |
| 24 | quả rụng | 89, 39 |
| 25 | bà chúa | 25, 50, 68, 80, 98 |
| 26 | hoa nở | 79, 83 |
| 27 | gặp đàn bà | 28, 87 |
| 28 | nhà tối tăm | 25, 65 |
| 29 | đông | 09 |
| 30 | ăn cơm | 74, 85 |