| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | nhà vệ sinh | 34, 71 |
| 2 | ông trời | 37 |
| 3 | vay tiền | 06, 86 |
| 4 | khiêu vũ | 42, 47, 43 |
| 5 | nóc nhà | 86, 68 |
| 6 | sinh lí hai người | 02, 22 |
| 7 | ông sãi bà sãi | 16, 56, 36 |
| 8 | nhà mái bằng | 46, 64 |
| 9 | thấy người chết | 26, 65 |
| 10 | sư tử | 05, 45, 25 |
| 11 | ăn trộm | 01, 90 |
| 12 | thóc | 34, 74 |
| 13 | y tá | 21, 87 |
| 14 | Cá chết | 73, 46 |
| 15 | lò sưởi tắt | 42, 47 |
| 16 | tử vi | 78 |
| 17 | phụ lòng | 18, 28, 78 |
| 18 | cá mây chiều | 82, 28 |
| 19 | rắn cắn | 14, 59, 95 |
| 20 | thẩm phán quan tòa | 24, 89 |
| 21 | Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy | 23, 67 |
| 22 | dọn nhà vệ sinh | 26, 62 |
| 23 | con ếch con | 28, 43 |
| 24 | cá | 79 |
| 25 | đàn ông ăn mày | 04, 45 |
| 26 | bị đòi nợ | 35, 53 |
| 27 | mất cắp | 86, 84, 39 |
| 28 | con tôm | 71, 31 |
| 29 | viên đá nhỏ | 00, 05, 38 |
| 30 | biển cạn | 57, 58 |