| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | thuốc lá | 08, 85 |
| 2 | con gián | 01, 49 |
| 3 | nhà mát | 32, 23 |
| 4 | mình đá bóng | 49, 62 |
| 5 | giếng nước | 29, 92 |
| 6 | đánh lộn | 07, 17, 27, 37, 67 |
| 7 | gà trống | 55, 57 |
| 8 | hỏng bàn đạp xe | 70, 07 |
| 9 | Đống lửa | 08, 48 |
| 10 | em gái | 45, 57 |
| 11 | thổ công | 57, 79 |
| 12 | cái mả | 30, 70, 40, 90 |
| 13 | Nhiều người chết | 90, 20 |
| 14 | mất xe đạp lại tìm thấy được | 28, 13, 61 |
| 15 | tính tiền nhầm | 39, 72 |
| 16 | vây hãm | 03, 04 |
| 17 | mất ví | 67 |
| 18 | hai quan tài | 26, 16, 36 |
| 19 | đi ỉa đông người | 08, 09 |
| 20 | trâu rừng | 83, 63 |
| 21 | viên đá nhỏ | 00, 05, 38 |
| 22 | chơi xuân | 13, 39, 79 |
| 23 | con sóc | 19, 29, 79 |
| 24 | thỏi vàng | 82, 37 |
| 25 | vòng hoa | 14, 41 |
| 26 | người mẹ tốt | 01, 22, 41 |
| 27 | mồ mả | 36, 76 |
| 28 | rụng một chiếc răng | 31 |
| 29 | ăn củ đậu | 38, 39 |
| 30 | trèo thang | 79, 84, 02 |