| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | trăng | 00 |
| 2 | áo len | 34, 84 |
| 3 | tầu thủy | 11, 16 |
| 4 | cầy cấy | 09, 89, 90 |
| 5 | Bẻ ngô | 53, 35 |
| 6 | quả quất | 30, 70 |
| 7 | bát đĩa | 85, 87 |
| 8 | bị giật đồng hồ | 06, 41 |
| 9 | cơ may | 79, 38 |
| 10 | mũi dao | 36, 76 |
| 11 | bóng rổ | 2 |
| 12 | quan tài có xác chết | 74, 21 |
| 13 | hoa sen | 45 |
| 14 | cái ghế | 49, 68 |
| 15 | lá vàng | 84, 48 |
| 16 | mũ cứng | 56, 65 |
| 17 | mưa bão | 29, 69 |
| 18 | ăn dưa hấu | 68, 84 |
| 19 | leo núi | 89, 98 |
| 20 | vợ sinh con trai | 68 |
| 21 | ông già | 36, 76, 56 |
| 22 | buồn phiền | 42, 32 |
| 23 | người yêu cũ | 64, 74, 78 |
| 24 | đàn ông | 81, 11, 51 |
| 25 | làm nhà hộ bạn | 07, 19 |
| 26 | gặp chướng ngại vật không đi được | 81, 18 |
| 27 | ném vào ma | 65, 66 |
| 28 | mua vàng | 01, 10, 15, 75 |
| 29 | mình giết người | 47, 83 |
| 30 | lâu đài | 82, 87 |